Có 2 kết quả:
諧音 xié yīn ㄒㄧㄝˊ ㄧㄣ • 谐音 xié yīn ㄒㄧㄝˊ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homonym
(2) homophone
(3) harmonic (component of sound)
(2) homophone
(3) harmonic (component of sound)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homonym
(2) homophone
(3) harmonic (component of sound)
(2) homophone
(3) harmonic (component of sound)
Bình luận 0